Có 2 kết quả:
个人数字助理 gè rén shù zì zhù lǐ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄓㄨˋ ㄌㄧˇ • 個人數字助理 gè rén shù zì zhù lǐ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄓㄨˋ ㄌㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
personal digital assistant (PDA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
personal digital assistant (PDA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0